Điều hòa 1 HP thích hợp cho không gian phòng dưới 15m2
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-JP25VF sở hữu thiết kế hiện đại với gam màu trắng sang trọng giúp làm nổi bật không gian nội thất của gia đình. Với công suất 1 HP, chiếc máy lạnh thích hợp sử dụng cho những căn phòng dưới 15m2. Nhờ được trang bị công nghệ Inverter tiết kiệm điện, khả năng làm lạnh siêu tốc kết hợp với những công nghệ hiện đại khác, chiếc điều hòa Mitsubishi này hứa hẹn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho gia đình bạn.
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-JP25VF trang bị công nghệ Pam Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả. Kết hợp với tính năng Econo Cool tăng hiệu qủa tiết kiệm năng lượng lên 20%. Sở hữu chiếc điều hòa Inverter này, các bạn sẽ giảm bớt nỗi lo về hóa đơn tiền điện mỗi tháng. Không chỉ vậy, công nghệ Inverter còn giúp máy vận hành cực kì êm ái, bền bỉ và ổn định hơn.
Làm mát siêu tốc
Lớp phủ kép chống bám bẩn
Khử mùi kháng khuẩn hiệu quả
Độ ồn thấp, ngủ ngon giấc
Bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
Cách sử dụng máy lạnh tiết kiệm điện đến 50% mỗi tháng
Chọn máy lạnh có công suất làm lạnh phù hợp, không tắt mở máy lạnh liên tục, chọn vị trí lắp đặt phù hợp là những cách tiết kiệm điện máy lạnh. Ngoài ra còn có những cách tiết kiệm điện máy lạnh mà có thể bạn chưa biết.
Model: | MSY/MUY-JP25VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Năm ra mắt : | Đang cập nhật |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8,871 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 9,212 BTU |
Công nghệ Inverter: | PAM Inverter |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Khả năng lọc khí: | Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum |
Khử mùi: | Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum |
Chế độ gió: | Thổi rộng và xa |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Đang cập nhật |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Khả năng hút ẩm: | 0.4 L/h |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 12.3 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | Đang cập nhật |
Độ ồn trung bình (dB) : | 28/47 dB |
Độ ồn dàn lạnh: | 21-43 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng: | 50 dB(A) |
Gas sử dụng: | R-32 |
Phạm vi hiệu quả: | Đang cập nhật |
Tiêu thụ điện: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | 0.99kW/h |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 838x 280 x 228 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 660 x 454 x 235 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 8 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 18 kg |